Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2HgI4.2H2O ra H2O, K2[HgI4]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2HgI4.2H2O (Kali iodomercurat(II) dihdrat) ra H2O (nước) , K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

K2HgI4.2H2O2H2O + K2[HgI4]

Nhiệt độ: 100°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2HgI4.2H2O => H2O + K2[HgI4]  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

tạo thành H2O (nước) ,trong điều kiện nhiệt độ 100 ,trong điều kiện áp xuất chân không

Phương trình để tạo ra chất K2HgI4.2H2O (Kali iodomercurat(II) dihdrat) (Potassium iodomercurate(II) dihydrate)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất K2[HgI4] (Potassium tetraiodomercurate(II)) (Potassium tetraiodomercurate(II); Mercuric potassium iodite; Mayers reagent; Dipotassium tetraiodomercurate; Mercury potassium iodide)

2KI + HgI2 → K2[HgI4] K2HgI4.2H2O → 2H2O + K2[HgI4] 2KI + Hg2I2 → Hg + K2[HgI4]